ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dioptric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dioptric


dioptric /dai'ɔptrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khúc xạ
  (thuộc) khúc xạ học

danh từ


  (vật lý) điôt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…