EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dioptric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dioptric
dioptric /dai'ɔptrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khúc xạ
(thuộc) khúc xạ học
danh từ
(vật lý) điôt
← Xem thêm từ dioptre
Xem thêm từ dioptrics →
Từ vựng liên quan
d
ic
op
opt
pt
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…