ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diphtheric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diphtheric


diphtheric

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ<y>
  (thuộc) bạch hầu
  mắc bệnh bạch hầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…