ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dipsomaniac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dipsomaniac


dipsomaniac /,dipsou'meiniæk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khát rượu

danh từ


  người khát rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…