ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disability


disability /,disə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bất tài, sự bất lực
  sự ốm yếu tàn tật
  (pháp lý) sự không đủ tư cách (trước pháp luật)

Các câu ví dụ:

1. Currently at the hospital there are only 190 patients, all of whom are cured but have to live with disability caused by leprosy.


Xem tất cả câu ví dụ về disability /,disə'biliti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…