ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disarm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disarm


disarm /dis'ɑ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lột vũ khí, tước vũ khí
  đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai)
  tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...)
  tước hết khả năng tác hại
  làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai)

nội động từ


  giảm quân bị, giải trừ quân bị

Các câu ví dụ:

1. there will be no confidence in our national security and under such circumstances there is no way we will unilaterally disarm ourselves first.


Xem tất cả câu ví dụ về disarm /dis'ɑ:m/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…