ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discard


discard /'diskɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(đánh bài)
  sự chui bài, sự dập bài
  quân chui bài, quân bài dập

ngoại động từ


  (đánh bài) chui, dập
  bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
  đuổi ra, thải hồi (người làm...)

@discard
  (lý thuyết trò chơi) chui (bài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…