ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discarded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discarded


discard /'diskɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(đánh bài)
  sự chui bài, sự dập bài
  quân chui bài, quân bài dập

ngoại động từ


  (đánh bài) chui, dập
  bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
  đuổi ra, thải hồi (người làm...)

@discard
  (lý thuyết trò chơi) chui (bài)

Các câu ví dụ:

1. According to the department of natural resources and environment, 70 percent of the waste in canals is domestic waste, including foam, nylon, discarded furniture and animal carcasses.


2. Jackfruit seed Jackfruit seeds are often discarded in Vietnam, but this pedestrian delicacy has found its way onto Japan's kitchen tables.


Xem tất cả câu ví dụ về discard /'diskɑ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…