ex. Game, Music, Video, Photography

Jackfruit seed Jackfruit seeds are often discarded in Vietnam, but this pedestrian delicacy has found its way onto Japan's kitchen tables.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ delicacy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Jackfruit seed Jackfruit seeds are often discarded in Vietnam, but this pedestrian delicacy has found its way onto Japan's kitchen tables.

Nghĩa của câu:

delicacy


Ý nghĩa

@delicacy /'delikəsi/
* danh từ
- sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú
=delicacy of features+ vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt
- sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ
=delicacy of health+ sức khoẻ mỏng manh
- sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại
=to play the violin with a delicacy of touch+ chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại
- sự tế nhị, sự khó xử
=a position of extreme delicacy+ hoàn cảnh hết sức khó xử
=diplomatic negotiation of great delicacy+ những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị
- sự lịch thiệp, sự nhã nhặn
- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)
- đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
=table delicacies+ món ăn ngon

@delicacy
- (giải tích) tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…