ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discarding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discarding


discard /'diskɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(đánh bài)
  sự chui bài, sự dập bài
  quân chui bài, quân bài dập

ngoại động từ


  (đánh bài) chui, dập
  bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
  đuổi ra, thải hồi (người làm...)

@discard
  (lý thuyết trò chơi) chui (bài)

Các câu ví dụ:

1. But the Tank Biathlon’s organizing committee later found that Myanmar had violated safety protocols by discarding a stuck ammunition cartridge instead of properly dealing with it.


Xem tất cả câu ví dụ về discard /'diskɑ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…