EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discentric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discentric
discentric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sai tâm; lệch tâm
← Xem thêm từ discentangle
Xem thêm từ discern →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centric
d
disc
en
ent
ic
is
nt
ri
sc
sce
scent
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…