EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discerp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discerp
discerp
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tách ra; xé ra; xé rời
← Xem thêm từ discerns
Xem thêm từ discerptibility →
Từ vựng liên quan
ce
d
disc
er
is
rp
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…