Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discerns
discern /di'sə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...) (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt to discern good and bad; to discern good from bad; to discern between good and bad → phân biệt tốt xấu