ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cern

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cern


cern

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của Conseil Europeen pour la Recherche Nucleaire) Hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…