EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cernuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cernuous
cernuous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
rủ ngọn; ngả đầu
← Xem thêm từ cern
Xem thêm từ cerograph →
Từ vựng liên quan
c
ce
cern
er
nu
ou
rn
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…