EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discernment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discernment
discernment /di'sə:nmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
← Xem thêm từ discerning
Xem thêm từ discerns →
Từ vựng liên quan
ce
cern
d
disc
discern
en
ent
er
is
me
men
nt
rn
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…