ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discerning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discerning


discerning /di'sə:niɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt

Các câu ví dụ:

1. "Friendship Tower is set to be the perfect choice for discerning tenants seeking high-quality office space in a prime location of HCMC," The CZ Slovakia Vietnam representative said.

Nghĩa của câu:

“Friendship Tower được đánh giá là sự lựa chọn hoàn hảo cho những khách thuê sành điệu đang tìm kiếm không gian văn phòng chất lượng cao tại vị trí đắc địa của TP.HCM”, đại diện The CZ Slovakia Việt Nam cho biết.


Xem tất cả câu ví dụ về discerning /di'sə:niɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…