ex. Game, Music, Video, Photography

"Friendship Tower is set to be the perfect choice for discerning tenants seeking high-quality office space in a prime location of HCMC," The CZ Slovakia Vietnam representative said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ friendship. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"friendship Tower is set to be the perfect choice for discerning tenants seeking high-quality office space in a prime location of HCMC," The CZ Slovakia Vietnam representative said.

Nghĩa của câu:

“Friendship Tower được đánh giá là sự lựa chọn hoàn hảo cho những khách thuê sành điệu đang tìm kiếm không gian văn phòng chất lượng cao tại vị trí đắc địa của TP.HCM”, đại diện The CZ Slovakia Việt Nam cho biết.

friendship


Ý nghĩa

@friendship /'frendʃip/
* danh từ
- tình bạn, tình hữu nghị

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…