EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eking
eking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bổ sung, sự thêm vào, sự kéo dài
← Xem thêm từ ekes
Xem thêm từ ekistics →
Từ vựng liên quan
E
e
in
kin
king
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…