EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fice
fice
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) con chó nhỏ không có giá trị
← Xem thêm từ fibulas
Xem thêm từ ficelle →
Từ vựng liên quan
ce
f
ic
ice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…