EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ficelle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ficelle
ficelle /fi'sel/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có màu nâu nhạt (màu dây thừng)
← Xem thêm từ fice
Xem thêm từ fiche →
Từ vựng liên quan
ce
cell
el
ell
f
fice
ic
ice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…