ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prim

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prim


prim /prim/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)

động từ


  lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
to prim one's face → lấy vẻ mặt nghiêm nghị
to prim one's lips → mím môi ra vẻ nghiêm nghị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…