ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prigs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prigs


prig /prig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh
  (từ lóng) kẻ cắp

ngoại động từ


  (từ lóng) ăn cắp, xoáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…