ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tow


tow /tou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xơ (lanh, gai)
  sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)
to take in tow → dắt, lai, kéo
  (như) tow rope
'expamle'>to have someone in tow
  dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai

ngoại động từ


  dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)
=to tow a small boat astern → dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau
to tow a vessel into the harbour → lai một chiếc tàu vào cảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…