EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tow-bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tow-bar
tow-bar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thanh sắt được lắp vào đằng sau xe ô tô (để kéo xe móoc, )
← Xem thêm từ tow
Xem thêm từ tow-bath →
Từ vựng liên quan
ba
bar
ow
t
to
tow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…