ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disciplinal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disciplinal


disciplinal /'disiplinəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…