ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disciplinarians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disciplinarians


disciplinarian /'disipli'neəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giữ kỷ luật
a good disciplinarian → người giữ kỷ luật tốt
a bad disciplinarian → người giữ kỷ luật kém
a strict disciplinarian → người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật
to be no disciplinarian → không tôn trọng kỷ luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…