ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discolor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discolor


discolor /dis'kʌlə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu

nội động từ


  bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…