ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discommoded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discommoded


discommode /,diskə'moud/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm khó chịu, làm rầy
  làm bất tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…