ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discontent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discontent


discontent /'diskən'tent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn

tính từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn

Các câu ví dụ:

1. What disturbs our equilibrium and peace, however, causes considerable discontent, mostly minor problems.


Xem tất cả câu ví dụ về discontent /'diskən'tent/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…