ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discord


discord /'diskɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
to sow discord → gieo mối bất hoà
  tiếng chói tai
  (âm nhạc) nốt nghịch tai

nội động từ


  (+ with, from) bất hoà với, xích mích với
  chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)

Các câu ví dụ:

1. intelligence agencies' assessment was correct that Russia sought to boost Trump, hurt his Democratic rival Hillary Clinton and sow discord.

Nghĩa của câu:

đánh giá của các cơ quan tình báo là đúng khi Nga tìm cách thúc đẩy Trump, làm tổn thương đối thủ đảng Dân chủ Hillary Clinton và gieo rắc mối bất hòa.


Xem tất cả câu ví dụ về discord /'diskɔ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…