ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discoveries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discoveries


discovery /dis'kʌvəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh
  sự để lộ ra (bí mật...)
  nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)

@discovery
  sự khám phá, sự phát minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…