ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disentail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disentail


disentail

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  (pháp luật) tước bỏ quyền thừa kế
* danh từ
  sự tước bỏ quyền thừa kế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…