ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disentumb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disentumb


disentumb /'disin'tu:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khai quật (tử thi) đào mả lên
  (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…