EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disentumb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disentumb
disentumb /'disin'tu:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khai quật (tử thi) đào mả lên
(nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng
← Xem thêm từ disentombs
Xem thêm từ disequilibrate →
Từ vựng liên quan
d
en
ent
is
mb
nt
se
sen
sent
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…