disguise /dis'gaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trá hình, sự cải trang
quần áo cải trang
sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối
sự che giấu, sự che đậy
'expamle'>a blessing in disguise
(xem) blessing
ngoại động từ
trá hình, cải trang
=to disguise onself as... → cải trang là...
nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)
che giấu, che đậy
to disguise one's intention → che đậy ý định của mình
to be disguissed with liquour
(xem) liquour
Các câu ví dụ:
1. They first tried to disguise the drugs using plaster powder, before simply packing them into wooden crates for shipment to Taiwan.
Xem tất cả câu ví dụ về disguise /dis'gaiz/