ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disgust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disgust


disgust /dis'gʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng
  làm phẫn nộ, làm căm phẫn

Các câu ví dụ:

1. While the Koch brothers and other major Republican donors sat out the 2016 presidential race in disgust with Trump, the Mer Cancer family threw their considerable resources at the real estate mogul.


Xem tất cả câu ví dụ về disgust /dis'gʌst/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…