ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gust


gust /gʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cơn gió mạnh
gust of wind → cơn gió mạnh
the wind is blowing in gusts → gió thổi từng cơn
  cơn mưa rào
gust of rain → trận mưa rào
  ngọn lửa cháy bùng
  cơn (giận...)
gusts of rage → cơn giận điên lên

nội động từ


  thổi giật từng cơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…