ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gussets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gussets


gusset /'gʌsit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)
  (kỹ thuật) cái kẹp tóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…