ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disjunctives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disjunctives


disjunctive /dis'dʤʌɳktiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra
  (ngôn ngữ học) phân biệt
disjunctive conjunction → liên từ phân biệt

danh từ


  (ngôn ngữ học) liên từ phân biệt

@disjunctive
  tuyển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…