EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disjunctives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disjunctives
disjunctive /dis'dʤʌɳktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra
(ngôn ngữ học) phân biệt
disjunctive conjunction
→ liên từ phân biệt
danh từ
(ngôn ngữ học) liên từ phân biệt
@disjunctive
tuyển
← Xem thêm từ disjunctive
Xem thêm từ disk →
Từ vựng liên quan
d
disjunct
disjunctive
is
jun
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…