ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disparities 35670 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

disparity /dis'pæriti/

Phát âm

Xem phát âm disparities »

Ý nghĩa

danh từ


  sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt
a disparity in years → sự chênh lệch về tuổi tác
  sự không tương ứng

Xem thêm disparities »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…