EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disparities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disparities
disparity /dis'pæriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt
a disparity in years
→ sự chênh lệch về tuổi tác
sự không tương ứng
← Xem thêm từ disparates
Xem thêm từ disparity →
Từ vựng liên quan
d
is
it
pa
par
parities
ri
sp
spa
spar
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…