ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disparities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disparities


disparity /dis'pæriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt
a disparity in years → sự chênh lệch về tuổi tác
  sự không tương ứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…