ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parities


parity /'pæriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngang hàng, sự ngang bậc
  sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau
  (thương nghiệp) sự ngang giá

@parity
  tính chẵn lẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…