ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disparity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disparity


disparity /dis'pæriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt
a disparity in years → sự chênh lệch về tuổi tác
  sự không tương ứng

Các câu ví dụ:

1. “A Feminine Medley” is a documentation project that aims to raise awareness about women’s coping mechanisms with the Vietnamese society’s limitation, prejudice, and gender disparity.


Xem tất cả câu ví dụ về disparity /dis'pæriti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…