ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispersion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispersion


dispersion /dis'pə:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giải tán, sự phân tán
  (hoá học) chất làm phân tán
  sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác
  sự rải rác, sự gieo vãi
  sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn)
  (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc
atomic dispersion → độ tán sắc nguyên tử
acoustic dispersion → sự tản sắc âm thanh
  (hoá học) sự phân tán; độ phân tán

@dispersion
  sự tiêu tán, sự tán xạ; (thống kê) sự phân tán
  d. of waces sự tán sóng
  acoustic d. âm tán
  hypernormal d. sự tiêu tánh siêu chuẩn tắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…