dispersion /dis'pə:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giải tán, sự phân tán
(hoá học) chất làm phân tán
sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác
sự rải rác, sự gieo vãi
sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn)
(vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc
atomic dispersion → độ tán sắc nguyên tử
acoustic dispersion → sự tản sắc âm thanh
(hoá học) sự phân tán; độ phân tán
@dispersion
sự tiêu tán, sự tán xạ; (thống kê) sự phân tán
d. of waces sự tán sóng
acoustic d. âm tán
hypernormal d. sự tiêu tánh siêu chuẩn tắc