ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disquiet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disquiet


disquiet /dis'kwaiət/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng

danh từ


  sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng

ngoại động từ


  làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…