ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disseisee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disseisee


disseisee

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người bị tước đoạt bất hợp pháp quyền làm chủ bất động sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…