EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissuasions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissuasions
dissuasion /di'sweiʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn
← Xem thêm từ dissuasion
Xem thêm từ dissuasive →
Từ vựng liên quan
as
d
dissuasion
ion
ions
is
on
si
ss
suasion
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…