ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distal


distal /'sistəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên

@distal
  viễn tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…