EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distal
distal /'sistəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên
@distal
viễn tâm
← Xem thêm từ distain
Xem thêm từ distance →
Từ vựng liên quan
d
is
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…