EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distain
distain
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm mất màu; làm phai màu
← Xem thêm từ distaffs
Xem thêm từ distal →
Từ vựng liên quan
ai
d
in
is
st
sta
stain
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…