EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distortedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distortedly
distortedly /dis'tɔ:tidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vặn vẹo, méo mó
bóp méo, xuyên tạc
← Xem thêm từ distorted
Xem thêm từ distorting →
Từ vựng liên quan
d
distort
distorted
is
or
ort
st
ted
to
tor
tort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…