ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disuse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disuse


disuse /'dis'ju:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bỏ đi, sự không dùng đến
to come (fall) into disuse → bị bỏ đi không dùng đến

ngoại động từ


  bỏ, không dùng đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…